ỐNG ĐÚC INOX 304 PHI 76 DÀY 16MM

PHỤNG SỰ BỀN BỈ
ỐNG ĐÚC INOX 304 PHI 76 DÀY 16MM

ỐNG ĐÚC INOX 304 PHI 76 DÀY 16MM

Còn hàng

ỐNG HÀN-ĐÚC INOX 304|316|310S

  • Liên hệ
  • Ống đúc inox có kích thước phong phú với độ dày từ 1.65mm – 30mm.
    Sản phẩm được ứng dụng vào đa dạng các lĩnh vực đời sống nhờ những tính chất như chống ăn mòn tuyệt vời (đặc biệt là mác inox 304,316, 316L,310s, 904L)
    Độ bền cao, chống được các va đập, chịu nhiệt tốt
    Chất lượng cao, khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa vượt trội.
    Sản phẩm có tính mềm dẻo, dễ gia công chế tạo, phù hợp với nhiều kỹ thuật hàn, uốn,…

    Gọi ngay: 0933.196.837
  • 13

  • Thông tin sản phẩm
  • Ưu điểm
  • Bình luận
ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY SCH
NPS DN OD (mm) 10 20 30 40 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
(Inch)
1/4″ 8 13.7 1.65 1.65 1.85 2.24 3.02 3.02
3/8″ 10 17.1 1.65 1.65 1.85 2.31 3.20 3.20
1/2″ 15 21.3 2.11 2.11 2.41 2.77 3.73 3.73 4.78 7.47
3/4″ 20 26.7 2.11 2.11 2.41 2.87 3.91 3.91 5.56 7.82
1 25 33.4 2.77 2.77 2.90 3.38 4.55 4.55 6.35 9.09
1 1/4 32 42.2 2.77 2.77 2.97 3.56 4.85 4.85 6.35 9.70
1 1/2 40 48.3 2.77 2.77 3.18 3.68 5.08 5.08 7.14 10.15
2 50 60.3 2.77 2.77 3.18 3.91 5.54 5.54 6.35 8.74 11.07
2 1/2 65 73.0 3.05 3.05 4.78 5.16 7.01 7.01 7.62 9.53 14.02
3 80 88.9 3.05 3.05 4.78 5.49 7.62 7.62 8.89 11.13 15.24
3 1/2 90 101.6 3.05 3.05 4.78 5.74 8.08 8.08     16.15
4 100 114.3 3.05 4.78 6.02 8.56 8.56 11.13 13.49 17.12
5 125 141.3 3.40 6.55 9.53 9.53 12.70 15.88 19.05
6 150 168.3 3.40 7.11 10.97 10.97 14.27 18.26 21.95
8 200 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 10.31 12.70 12.70 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
10 250 273.0 4.19 6.35 7.80 9.27 12.70 15.09 12.70 18.26 21.44 25.40 28.58 25.40
12 300 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 14.27 17.48 12.70 21.44 25.40 28.58 33.32 25.40
14 350 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 15.09 19.05 12.70 23.83 27.79 31.75 35.71 25.40
16 400 406.4 6.35 7.92 9.53 12.70 16.66 21.44 12.70 26.19 30.96 36.53 40.49 25.40
18 450 457.2 6.35 7.92 11.13 14.29 19.09 23.83 12.70 29.36 34.93 39.67 45.24 25.40
20 500 508 6.35 9.53 12.70 15.08 20.62 26.19 12.70 32.54 38.10 44.45 50.01 25.40
22 550 558.8 6.35 9.53 12.70 22.23 28.58 12.70 34.93 41.28 47.63 53.98 25.40
24 600 609.6 6.35 9.53 14.27 17.48 24.61 30.96 12.70 38.89 46.02 52.37 59.54 25.40
26 650 660.4 7.93 12.7         12.70         25.40
28 700 711.2 7.93 12.7 15.88       12.70         25.40
30 750 762 7.93 12.7 15.88       12.70         25.40
32 800 812.8 7.93 12.7 15.88 17.48     12.70         25.40
34 850 863.6 7.93 12.7 15.88 17.48     12.70         25.40
36 900 914.4 7.93 12.7 15.88       12.70         25.40
40 1000 1016             12.70         25.40
42 1050 1066.8             12.70         25.40
44 1100 1117.6             12.70         25.40
46 1150 1168.4             12.70         25.40
48 1200 1219.2             12.70         25.40
52 1300 1320.8             12.70         25.40
56 1400 1422.4             12.70         25.40
60 1500 1524             12.70         25.40
64 1600 1625.6             12.70         25.40
68 1700 1727.2             12.70         25.40
72 1800 1828.8             12.70         25.40